请输入您要查询的越南语单词:
单词
len dạ
释义
len dạ
直贡呢 <一种精致、光滑的斜纹毛织品或棉织品, 质地厚实, 多用来做大衣和鞋的面子。>
随便看
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
đủ mặt
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
đủ thấy
đủ thứ
đủ tiêu
đủ trang trải
đủ tuổi
đủ tuổi qui định
đủ tư cách
đủ vé
đủ vốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:34:59