请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân thạch khí
释义
tân thạch khí
新石器 <石器时代的晚期。这时人类已能磨制石器, 制造陶器, 并且已开始有农业和畜牧业。>
随便看
việt gian
việt kiều
Việt kịch
việt minh
Việt Nam
Việt Nam dân chủ cộng hoà
việt ngữ
việt sử
Việt Trì
việt văn
việt vị
vo
vo gạo
voi
voi biển
voi ma-mút
voi một ngà
voi răng kiếm
voi rừng
von
vong
vong bại
vong bản
vong gia thất thổ
vong hoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:22:23