请输入您要查询的越南语单词:
单词
bìa sách
释义
bìa sách
书皮 <(书皮儿)书刊的最外面的一层, 用厚纸、布、绢、皮等做成。线装书在上面贴书签, 新式装订的书刊一般是把书名、作者姓名等印在上面。>
随便看
kèn sáo
kèn trầm
kèn trống
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
kém hơn
kém hơn thế nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:13