请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân đại lục
释义
tân đại lục
新大陆 <美洲的别称。因为它是到十五世纪以后才由欧洲人殖民的, 所以叫新大陆。>
随便看
đập đều
đập đống đất
đập đổ
đập động
đậu
đậu biếc
đậu cao
đậu chao
đậu chẩn
đậu cô-ve
đậu dao
đậu giá
đậu hoa
đậu Hoà Lan
đậu Hoà Lan dại
đậu hà lan
đậu hủ
đậu hủ đông
đậu khấu
đậu kiếm
đậu lào
đậu lạc
đậu lửa
đậu mùa
đậu ngự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:23