请输入您要查询的越南语单词:
单词
tây bán cầu
释义
tây bán cầu
西半球 <地球的西半部。从西经20o起, 向西到东经160o 止。陆地包括南美洲、北美洲和南极洲的一部分。>
随便看
xắc mắc
xắc xói
xắm nắm
xắm rắm
xắm xắm
xắn
xắng
xắn tay áo
xắp
xắp xắp
xắt
xắt mỏng
xằng
xằng bậy
xằng xiên
xằng xịt
xẵng
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
xẻ
xẻn
xẻng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:00:17