请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bu-ca-rét
释义
Bu-ca-rét
布加勒斯特 <罗马尼亚首都和最大城市, 位于该国东南部, 多瑙河的支流上。建于14世纪, 很快就成为通往君士坦丁堡的商路上的要塞和商业中心。>
随便看
lều nỉ
lều quán
lều tranh
lều trại
lều vải
lề đường
lể
lểnh nghểnh
lển nghển
lểu lảo
lểu đểu
lễ
lễ ba ngày
lễ bái
lễ bạc tâm thành
lễ bế mạc
lễ bộ
lễ chạp
lễ chế
lễ các thánh
lễ cưới
lễ cầu mưa
lễ cầu siêu
lễ cắt bao quy đầu
lễ dâng rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 22:44:55