请输入您要查询的越南语单词:
单词
téc-li
释义
téc-li
铽 <金属元素, 符号Tb(terbium)。是一种稀土金属。银灰色。铽的化合物用做杀虫剂, 也可用来治疗某些皮肤病。>
随便看
tháp đèn hiệu
tháp đèn pha
tháp đại bác
tháp đồng hồ
thát-thản
tháu
tháu cáy
tháu tháu
tháy máy
thâm
thâm canh
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành chành
chành chạnh
chành rành
chành ành
chào
chào cảm ơn
chào giá
chào hàng
chào hỏi
chào khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:45:09