请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó giải quyết
释义
khó giải quyết
棘手 <形容事情难办, 象荆棘刺手。>
老大难 < 形容问题错综复杂, 难于解决。>
难分难解 <双方相持不下(多指竞争或争吵), 难以开交。>
扎手 <比喻事情难办。>
sự việc khó giải quyết
事情扎手。
随便看
máy điện
máy điện báo
máy điện thoại
máy điện thoại điều độ
máy điện truyền
máy điện truyền kép
máy điện đồng bộ
máy đo
máy đo cao
máy đo góc
máy đo góc độ
máy đo huyết quản
máy đo huyết áp
máy đo hồng ngoại tuyến
máy đo kinh vĩ
máy đo kinh vĩ độ
máy đo mực nước
máy đo nước chảy
máy đo nước mưa
máy đo quang phổ
máy đo sâu
máy đo sóng
máy đo sức khoẻ
máy đo sức nhìn
máy đo tốc độ nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:47