请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn xin
释义
ăn xin
乞丐; 花子; 化子 <生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人。>
行乞 <向人要钱要饭。>
要饭; 讨饭; 乞食 <向人乞求饭食或财物。>
ăn xin dọc đường.
沿街讨乞。
讨乞 <向人要钱要饭等。>
口
叫花子 <叫化子。乞丐。>
như
ăn mày
随便看
đổi máu
đổi mặt hàng sản xuất
đổi mới
đổi mới hoàn toàn
đổi mới kỹ thuật
đổi mới mẫu mã
đổi nghề
đổi nghề giữa chừng
đổi ngày
đổi ngôi
đổi ngựa
đổi nhau
đổi nơi công tác
đổi nơi đóng quân
đổi phiên
đổi quân
đổi ra
đổi sắc
đổi sắc mặt
đổi tay
đổi thang mà không đổi thuốc
đổi thay
đổi thay như chong chóng
đổi theo mùa
đổi thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:07:13