请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn xin
释义
ăn xin
乞丐; 花子; 化子 <生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人。>
行乞 <向人要钱要饭。>
要饭; 讨饭; 乞食 <向人乞求饭食或财物。>
ăn xin dọc đường.
沿街讨乞。
讨乞 <向人要钱要饭等。>
口
叫花子 <叫化子。乞丐。>
như
ăn mày
随便看
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
đảng kỳ
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
đảng phái
đảng phái dân chủ
đảng phát xít
đảng quốc dân
đảng quốc xã
đảng SS
đảng sâm
đảng tranh
đảng trưởng
đảng tính
đảng tịch
đảng tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:37:35