请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đa-mát
释义
Đa-mát
大马士革 <叙利亚的首都河最大城市, 位于叙利亚西南部。史前时代就有人居住, 在罗马统治时成为繁华的商业中心, 在十字军东征期间是穆斯林的大本营。>
随便看
quân tình
quân tình nguyện
quân tịch
quân tốt
quân tử
quân tử cầm
quân tử phòng thân
quân uỷ trung ương
quân viễn chinh
quân và dân
quân vô tướng, hổ vô đầu
quân vương
quân vụ
quân xa
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:07:16