请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vilnius
释义
Vilnius
维尔纽斯 <苏联欧洲部分偏西的一城市, 位于立陶宛的东南部, 考纳斯的东南偏东。它成立于10世纪, 在15到18世纪之间常遭受瘟疫、火灾及外来入侵。维尔纽斯于1795年归属俄国, 现在是立陶宛首都。>
随便看
họ Đa
họ Đan
họ Đinh
họ Điêu
họ Điền
họ Điển
họ Đoan
họ Đoan Mộc
họ Đoàn
họ Đoá
họ Đà
họ Đài
họ Đàm
họ Đàm Đài
họ Đàn
họ Đào
họ Đáo
họ Đát
họ Đô
họ Đôn
họ Đông
họ Đông Dã
họ Đông Phương
họ Đông Quách
họ Đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:41