请输入您要查询的越南语单词:
单词
kèn phát lệnh
释义
kèn phát lệnh
号角 <古时军队中传达命令的管乐器, 后世泛指喇叭一类的东西。>
号筒 <旧时军队中传达命令的管乐器, 筒状, 管细口大, 最初用竹、木等制成, 后用铜制成。>
随便看
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
hết tốc lực
hết vé
hết xu
hết đêm đến ngày
hết đường
hết đường chối cãi
hết đường lý sự
hết đường xoay sở
hết đỗi
hết đời
hết đợt này đến đợt khác
hếu
hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:20:31