请输入您要查询的越南语单词:
单词
kèn
释义
kèn
方
鼻儿 <像哨子的东西。>
lấy cây lau làm kèn
用苇子做了一个鼻儿。
笛 <响声尖锐的发音器。>
角 <古时军中吹的乐器。>
kèn hiệu.
号角。
随便看
cấp hiệu
cấp hiệu đeo ở vai
cấp hàm quan lại
cấp hành quân
cấp học
cấp I
cấp II
cấp III
cấp khắc
cấp kinh
cấp kinh phong
cấp kênh
cấp lưu dũng thoái
cấp lại
cấp lớp
cấp một
cấp nhặt
cấp nước
cấp nạn
cấp phát
cấp phí
cấp phó
cấp sai
cấp siêu
cấp so sánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:12