请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp thu
释义
tiếp thu
采纳; 接; 接受; 感受; 衔 <对事物容纳而不拒绝。>
tiếp thu ý kiến của quần chúng
采纳群众的意见。
接收 <根据法令把机构, 财产等拿过来。>
khiêm tốn tiếp thu phê bình.
虚心接受批评。
领会 <领略事物而有所体会。>
nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
认真领会文件的精神。
随便看
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
đề từ
đề tựa
đều
đều bước
đều cạnh
đều góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:35