请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền chuộc
释义
tiền chuộc
赎买钱; 赎金 <为取回典当物品或换取人身自由所付出的金钱。>
随便看
cười ngây ngô
cười ngây thơ
cười ngất
cười ngặt nghẽo
cười nham hiểm
cười nhoẻn miệng
cười như mếu
cười như nắc nẻ
cười như pháo ran
cười như điên
cười như đười ươi
cười nhạo
cười nhạt
cười nói nhăn nhở
cười nói tự nhiên
cười nôn ruột
cười nắc nẻ
cười nịnh
cười nụ
cười phá
cười ruồi
cười rầm
cười rộ
cười sằng sặc
cười sặc sụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:39