请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn lậu
释义
buôn lậu
贩私 <贩卖私货。>
nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
严厉打击贩私活动。
走私 <违反海关法规, 逃避海关检查, 非法运输货物进出国境。>
buôn lậu chất có hại.
走私毒品
hoạt động buôn lậu
走私活动
随便看
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
không làm thì không có ăn
không làm tròn bổn phận
không làm tròn nhiệm vụ
không làm tròn trách nhiệm
không lành
không lành mạnh
không lâu
không lâu sau
không lên tiếng
không lô-gích
không lùi bước
không lơ là
không lưu loát
không lưu tâm
không lưu ý
không lượng sức mình
không lấy một xu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:05