请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền lương
释义
tiền lương
工钱; 工薪; 工资; 薪资; 薪水; 薪给; 薪金; 俸金; 饷 <作为劳动报酬按期付给劳动者的货币或实物。>
tiền lương cơ bản.
基本工资。
quỹ tiền lương
工资基金。
chế độ tiền lương
工资制。
钱粮 <清代主管财政的(幕僚)。>
薪饷 <军队、警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品。>
脩 <旧时称送给老师的薪金(原义为干肉, 古代弟子用来送给老师做见面礼)。>
随便看
chẳng tốn công
chẳng tốn hơi sức nào
chẳng vào đâu
chẳng vậy
chẳng xiết
chẳng xét đúng sai ngọn ngành
chẳng đáng
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn bóng
chặn bắt
chặn cướp
chặn dòng nước
chặng
chặng đường
chặng đường về
chặn hậu
chặn lại
chặn lối
chặn ngang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:52