请输入您要查询的越南语单词:
单词
tó
释义
tó
轼 <古代车厢前面用作扶手的横木。>
歪; 斜 <跟平面或直线既不平行也不垂直的。>
随便看
tất ta tất tưởi
tất tay
tất thắng
tất tưởi
tất tả
tất tả ngược xuôi
tất tất tả tả
tất yếu
tất định
tấu
tấu chương
tấu cầm
tấu hài
tấu minh khúc
tấu nghị
tấu nhạc
tấu nói
tấu sớ
tấu trình
tấu văn
tấu đơn
tấu đối đáp
tấy
tầm
tầm Anh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:13