请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền lẻ
释义
tiền lẻ
辅助货币; 辅币 <在本位货币之外发行的起辅助性作用的币值小的货币, 如中国单位为角或分的人民币。简称辅币。>
零钱 <币值小的钱, 如角、分。>
随便看
khoản chi tiêu
khoảng
khoảng chân không
khoảng chừng
khoảng cách
khoảng cách bơi
khoảng cách giây
khoảng cách ngắn
khoảng cách xa gần
khoảng giữa
khoản giá
khoảng không
khoảng khắc
khoảng rộng
khoảng thu nhập thêm
khoảng thời gian
khoảng tiết Trung Phục
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:25