请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhìn ngang nhìn dọc
释义 nhìn ngang nhìn dọc
 左顾右盼 <向左右两边看。>
 anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
 他走得很慢, 左顾右盼, 像在寻找什么。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:20