请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa chân
释义
đưa chân
伸腿儿。
送行 <到远行人启程的地方, 和他告别, 看他离开。>
出行; 奔走 <不辞劳苦地到处急忙活动, 着重指为一定目的而到处活动。>
随便看
nhèo
nhé
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
nhì
nhìn
nhìn bao quát
nhìn bốn phía
nhìn chung
nhìn chung quanh
nhìn chòng chọc
nhìn chăm chú
nhìn chăm chăm
nhìn chữ đoán nghĩa
nhìn cung kính
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
nhìn gà hoá cuốc
nhìn gần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:27