请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dĩ nhiên
释义 dĩ nhiên
 不能不 <必然, 一定会。>
 敢情 <表示情理明显, 不必怀疑。>
 固然 <表示承认某个事实, 引起下文转折。>
 làm như thế dĩ nhiên là chắc chắn nhất, nhưng phí công quá, e không giải quyết kịp thời công việc.
 这样办固然稳当, 但是太费事, 怕缓不济急。
 ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
 意见对, 固然应该接受, 就是不对也可作为参考。
 anh ấy đến được dĩ nhiên rất tốt, không đến được cũng không sao.
 他能来固然很好, 不来也没关系。 理所当然 <从道理上说应当这样。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:06:04