请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa vào sử dụng
释义
đưa vào sử dụng
开通 <交通, 通讯等线路开始使用。>
hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
国内卫星通信网昨天开通。
quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
这条公路已经竣工并开通使用。
随便看
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
lô-gích
lô-gích biện chứng
lô-gích hình thức
lô-gích học
lô-gích toán học
lô hàng
lô hội
lôi
lôi chuyện cũ ra hạch
lôi chân
lôi cuốn
lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục
lôi công
lôi giáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:54:07