请输入您要查询的越南语单词:
单词
buốt
释义
buốt
刺骨; 砭 <古代用石针扎皮肉治病。>
gió lạnh buốt xương
冷风砭骨
冰 <因接触凉的东西而感到寒冷。>
mới đến Trung Thu, nước sông đã hơi buốt chân rồi
刚到中秋, 河水已经有些冰腿了。
疼痛; 刺痛。
随便看
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:57:17