请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh trả
释义
đánh trả
还击 ; 回击 ; 还手 <因被打或受到攻击而反过来打击对方。>
không có sức đánh trả.
无还手之力。
đánh trả mãnh liệt
奋力回击
随便看
mít đặc
mò
mòi
mò kim đáy biển
mò kim đáy bể
mòm
mò mẫm
mòn
mòn con mắt
mòn dần
mòng
mòng mọng
mòn mỏi
mò ra
mò theo
mò trăng đáy biển
mò trăng đáy nước
mò tìm
mó
móc
móc cong
móc cân
móc câu
móc cửa
móc gài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:38:43