请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đường chỉ
释义 đường chỉ
 针脚 <衣物上针线的痕迹。>
 trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
 棉袄上面有一道一道的针脚。
 tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
 顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:09