请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường chỉ
释义
đường chỉ
针脚 <衣物上针线的痕迹。>
trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
棉袄上面有一道一道的针脚。
tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。
随便看
đồ lót chuồng
đồ lót lưng
đồ lưu niệm
đồ lười
đồ lười biếng
đồ lạnh
đồ lấy lửa
đồ lặt vặt
đồ lề
đồ lễ
đồ lọc
đồ may sẵn
đồ mây tre
đồ mã
đồ móc tai
đồ móc túi
đồm độp
đồ mũi trắng
đồ mặc
đồ mồi lửa
đồ mộc gia dụng
đồ mở nút chai
đồ mừng
đồn
đồn biên phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:09