请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường chỉ
释义
đường chỉ
针脚 <衣物上针线的痕迹。>
trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
棉袄上面有一道一道的针脚。
tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。
随便看
chớp lạch
chớp mắt
chớp một cái
chớp nhoáng
chớp nháy
chớp sáng
chớp tắt
chớp ảnh
chớt
chớt chát
chớ thây
chớ thấy sóng cả mà ngả tay chèo
chớt nhã
chớ trách
chớ đừng
chờ
chờ chực
chờ dịp
chờ giá cao
chờ hẹn
chờ hết nước hết cái
chờ khám
chờ lệnh
chờm
chờm bóp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:35:34