请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hàng
释义
đồng hàng
同行; 同业 <相同的行业。>
随便看
nói chuyện vô căn cứ
nói chuyện với nhau
nói chêm chọc cười
nói chính xác
nói chơi
nói chơi chứ không có thật
nói chẳng thành tiếng
nói chọc
nói chừng
nói chữ
nói chữa lại
nói con cà con kê
nói càn
nói càn nói bậy
nói cách khác
nói có sách, mách có chứng
nói công khai
nói cướp lời
nói cười
nói cạnh
nói cạnh khoé
nói dàn cung mây
nói dóc
nói dông dài
nói dối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:18:39