请输入您要查询的越南语单词:
单词
bận túi bụi
释义
bận túi bụi
不可开交 <无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。>
日不暇给 <形容事务繁忙, 没有空闲。>
忙得够呛。
随便看
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
quảng trường
quảng trường Đỏ
Quảng Trạch
Quảng Trị
Quảng Tây
Quảng Điền
Quảng Đông
Quảng Đảo
quảng đại
quả nha đản tử
quả nhiên
quả nho
quả nho dại
quả nho rừng
quả nhân
quả nhãn
quản hạt
quả nhục đậu khấu
quản lý
quản lý bảo hộ
quản lý bất động sản
quản lý chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:18:54