请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước Sở
释义
nước Sở
楚 <周朝国名, 原来在今湖北和湖南北部, 后来扩展到今河南、安徽、江苏、浙江、江西和四川。>
随便看
đâm liều
đâm lê
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm nhau
đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
đâm sau lưng
đâm sầm
đâm tay
đâm thẳng vào mặt
đâm thọc
đâm thủng
đâm xe
đâm đầu
đâm đầu xuống biển
đâu
đâu chỉ
đâu có
đâu có thế được
đâu dám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:49:33