请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước triều rút
释义
nước triều rút
退潮 <海水在涨潮以后逐渐下降。>
随便看
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
bò lăn bò lóc
bò lạc
bò mộng
bòn
bòn bon
bòng
bòng bong
bòng chanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:43