请输入您要查询的越南语单词:
单词
xeo nạy
释义
xeo nạy
撬起 <把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中, 用力扳(或压)另一头。>
刁难; 挑剔; 挖苦; 抬杠 <故意使人为难。>
随便看
ngoài bầu trời
ngoài bổn phận
ngoài cuộc
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê
ngoài da
ngoài dự kiến
ngoài dự liệu
ngoài dự tính
ngoài dự đoán
ngoài giờ
ngoài giờ học
ngoài giờ làm
ngoài giờ làm việc
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài lớp
ngoài mặt
ngoài mức quy định
ngoài nghề
ngoài nước
ngoài phận sự
ngoài ra
ngoài... ra
ngoài... ra thì chỉ có...
ngoài ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:34