请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin mời
释义
xin mời
请 <敬辞, 用于希望对方做某事。>
xin mời đến dự đúng giờ.
请准时出席。
有请 <客套话, 表示主人请客人相见。>
随便看
mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan
mượn oai hùm
mượn rượu làm càn
mượn tay
mượn tay người khác
mượn thế
mượn tiếng
mượn tiền
mượn tên
mượn tạm
mượn xem
mượn xài
mượn xác hoàn hồn
mượn xưa nói nay
mượn đà
mượn đọc
mượt
mượt mà
mạ
mạ bạc
mạc
Mạc Da
mạch
mạch chìm
mạch chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 21:26:58