请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giữ chức
释义 giữ chức
 充当; 做; 充任 <取得某种身份; 担任某种职务。>
 lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
 挑选政治上进步并精通农业技术的人充任生产队长。 留职 <保留职务。>
 任职 <担任职务。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:30:36