请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ chức
释义
giữ chức
充当; 做; 充任 <取得某种身份; 担任某种职务。>
lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
挑选政治上进步并精通农业技术的人充任生产队长。 留职 <保留职务。>
任职 <担任职务。>
随便看
trong lành
trong lòng
trong lòng chưa tính toán gì
trong lòng nóng như lửa đốt
trong lòng đã có cách
trong lòng địch
trong lúc
trong lịch sử
trong mây
trong mờ
trong nghề
trong ngoài phối hợp
trong ngoài đều khốn đốn
trong ngày
trong ngày tết
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
trong suốt
trong sáng
trong sáng chân thật
trong sáng vô tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:07:59