请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc bán cầu
释义
Bắc bán cầu
北半球 <地球赤道以北的部分。>
随便看
chịu oan
chịu oan ức
chịu oan ức vì người
chịu oán trách
chịu phiền
chịu phép
chịu phép thông công
chịu phạt
chịu phận bất hạnh
chịu phục
chịu phục tùng
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
chịu thiệt
chịu thiệt thòi
chịu thua
chịu thôi
chịu thường
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:26:34