请输入您要查询的越南语单词:
单词
tìm kế
释义
tìm kế
巧立名目 <定出许多名目, 以达到某种不正当的目的。>
随便看
loan truyền
loan xa
loa phát thanh
loa phóng thanh
Loa Thành
loay hoay
lo buồn
lo bò trắng răng
lo cho
lo cho gia đình
lo chuyện gia đình
lo chuyện nhà
lo cái này, mất cái kia
lo cả đêm
loe
loe miệng
log
lo giữ thể diện
lo hãi
lo hậu sự
loi choi
loi ngoi
loi nhoi
lo le
lo liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:06:07