请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình
释义
tình
风月 <指男女恋爱的事情。>
nợ tình
风月债。
情感 <对外界刺激肯定或否定的心理反应, 如喜欢、愤怒、悲伤、恐惧、爱慕、厌恶等。>
情爱 <爱情; 泛指人与人互相爱护的感情。>
情况; 状况 <情形。>
情义 <亲属、同志、朋友相互间应有的感情。>
随便看
thăm hỏi sức khoẻ
thăm hỏi tình hình
thăm hỏi ân cần
thăm mạch
thăm mồ mả
thăm mộ
thăm nghèo hỏi khổ
thăm người thân
thăm nhà
thăm nom
thăm rồng đen được ngọc quý
thăm sức khoẻ
thăm thai
thăm thẳm
thăm tù
thăm viếng
thăm vùng đất xưa
thăm đáp lễ
thăn
thăng
Thăng Bình
thăng bằng
thăng bằng bền
thăng bằng luận
thăng bằng ổn định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:35:51