请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc Phi
释义
Bắc Phi
地
北非 <非洲北部地区。北临地中海, 西接大西洋, 东濒红海。居民多为阿拉伯人, 政治上分属埃及﹑苏丹﹑利比亚﹑突尼西亚﹑阿尔及利亚﹑摩洛哥等国。>
随便看
nhiều người
nhiều người cùng nâng thì dễ nổi
nhiều người giận dữ
nhiều người tức giận
nhiều như rừng
nhiều nhất
nhiều năm không thấy
nhiều năm liền
nhiều nếp nhăn
nhiều phía
nhiều phương diện
nhiều thay đổi
nhiều thêm
nhiều thế hệ
nhiều tiền
nhiều triển vọng
nhiều tuổi
nhiều tài
nhiều tài năng
nhiều việc
nhiều vô kể
nhiều vô số
nhiều vô số kể
nhiều vẻ
nhiều âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:10:01