请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình thực tế
释义
tình hình thực tế
实况 <实际情况。>
照实 <按照实情。>
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
你做了什么, 照实说好了。 真情; 实情 <真实的情况。>
tình hình thực tế; tình huống thật.
真情实况。
随便看
điều cấm kỵ
điều cấp
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
điều hoà
điều hoà biên độ
điều hoà cơ học
điều hoà gia vị
điều hoà không khí
điều hoà nhiệt độ
điều hành
điều hơn lẽ thiệt
điều hại
điều hộ
điều khiển
điều khiển không lưu
điều khiển từ xa
điều khiển tự động
điều khoản
điều khoản bổ sung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 6:27:54