请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình thực tế
释义
tình hình thực tế
实况 <实际情况。>
照实 <按照实情。>
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
你做了什么, 照实说好了。 真情; 实情 <真实的情况。>
tình hình thực tế; tình huống thật.
真情实况。
随便看
bơ phờ
bơ-rôm
bơ vơ
bơ vơ như chó lạc nhà
bơ vơ như chó lạc đàn
bơ đậu phộng
bư
bưa bưa
bưng
bưng biền
bưng bít
bưng mắt bắt chim
bưng mủ
bưng rượu đến thỉnh giáo
bưng tai bịt mắt
bưu chánh
bưu chính
bưu chính quân sự
bưu cục
bưu hối
bưu kiện
bưu phiếu
bưu phí
bưu phẩm
bưu thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:20:10