请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình thực tế
释义
tình hình thực tế
实况 <实际情况。>
照实 <按照实情。>
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
你做了什么, 照实说好了。 真情; 实情 <真实的情况。>
tình hình thực tế; tình huống thật.
真情实况。
随便看
nhất thần giáo
nhất thể
nhất thời
nhất trên đời
nhất tề
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất định phải
nhất định sẽ
nhầm
nhầm lẫn
nhầu
nhầy
nhầy nhụa
nhẩm
nhẩn nhẩn
nhẩy
nhẫn
nhẫn khâu
nhẫn ngọc bắn nỏ
nhẫn nhịn
nhẫn nhục
nhẫn nhục chịu khó
nhẫn nhục chịu đựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:23