请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình thực tế
释义
tình hình thực tế
实况 <实际情况。>
照实 <按照实情。>
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.
你做了什么, 照实说好了。 真情; 实情 <真实的情况。>
tình hình thực tế; tình huống thật.
真情实况。
随便看
đãi tiệc
đãi vàng
đã khát
đã kích
đã là
đã làm xong
đã lâu
đã lớn
đã miệng
đã mất
đãng trí
đãng tính
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
đã nói là làm
đã nói trước
đã qua
đã quá
đã rồi
đã thu
đã thèm
đã thông
đã thương thì thương cho trót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:20