请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiến răng
释义
nghiến răng
啮合 <上下牙齿咬紧; 像上下牙齿那样咬紧。>
切齿 <咬紧牙齿, 形容非常愤恨。>
nghiến răng tức giận.
切齿痛恨。
咬牙 <由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。>
nghiến răng nghiến lợi
咬牙切齿。
tức giận nghiến răng
恨得直咬牙。
随便看
thay đổi lớn
thay đổi màu sắc
thay đổi nhanh chóng
thay đổi nhân sự
thay đổi nhân viên
thay đổi như chong chóng
thay đổi niên hiệu
thay đổi nơi đồn trú
thay đổi phong tục
thay đổi phương thức
thay đổi quan niệm
thay đổi quá nhanh
thay đổi rất nhanh
thay đổi sản phẩm
thay đổi sản xuất
thay đổi sắc mặt
thay đổi theo mùa
thay đổi thái độ
thay đổi thất thường
thay đổi thế giới
thay đổi thể chế
thay đổi thời gian
thay đổi triều đại
thay đổi triệt để
thay đổi trong nháy mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:29:51