请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiến răng
释义 nghiến răng
 啮合 <上下牙齿咬紧; 像上下牙齿那样咬紧。>
 切齿 <咬紧牙齿, 形容非常愤恨。>
 nghiến răng tức giận.
 切齿痛恨。
 咬牙 <由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。>
 nghiến răng nghiến lợi
 咬牙切齿。
 tức giận nghiến răng
 恨得直咬牙。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 4:46:05