请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc khẩn cấp
释义
việc khẩn cấp
火烧眉毛 <比喻非常急迫。>
急 <紧急严重的事情。>
báo việc khẩn cấp; tin khẩn.
告急。
口
急茬儿 <紧急的事情。>
书
倥偬 <(事情)急迫匆忙。>
随便看
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:38:46