请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắng nhắng
释义
bắng nhắng
盛气凌人 <傲慢的气势逼人。>
随便看
hậu lộc
hậu môn
Hậu Nghệ
hậu phi
hậu phác
hậu phát chế nhân
hậu phương
hậu phương lớn
hậu quân đô thống
hậu quả
hậu quả xấu
hậu sanh khả uý
hậu sinh
hậu sinh khả uý
hậu sinh tiểu tử
hậu sản
hậu sự
hậu thiên
hậu thuẫn
hậu thân
hậu thất
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:46:56