请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyệt cầm
释义
nguyệt cầm
月琴 <弦乐器, 用木头制成, 琴身为扁圆形或八角形, 有四根弦或三根弦。>
随便看
sương nhiều
sương phụ
sương sa
sương sụn
sương tuyết mịt mù
sương đọng trên lá cây
sướng
sướng khổ có nhau
sướng miệng
sướng mắt
sướt
sướt da
sườn bài
sườn dốc
sường sượng
sườn lợn rán
sườn non
sườn núi
sườn núi phía nam
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:56:51