请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyệt cầm
释义
nguyệt cầm
月琴 <弦乐器, 用木头制成, 琴身为扁圆形或八角形, 有四根弦或三根弦。>
随便看
định tinh
định trách nhiệm
định trị
định tâm
định tính
định tội
định tức
định vị
định án
định điểm
định đoạt
định đô
định đề
định ảnh
địt
địu
đọ
tuổi trẻ tài cao
tuổi trời
tuổi tác
tuổi tác và diện mạo
tuổi vàng
tuổi về già
tuổi xanh
tuổi xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:30:11