请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyện
释义
nguyện
发愿; 立愿 <表明心愿或愿望。>
甘于 <甘心于; 情愿。>
nguyện hi sinh lợi ích cá nhân.
甘于牺牲个人利益。 甘愿 <心甘情愿。>
愿意 <认为符合自己心愿而同意(做某事)。>
随便看
bệnh phù chân
bệnh phù niêm dịch
bệnh phù thũng
bệnh phổi
bệnh phổi bụi
bệnh phụ nữ
bệnh quai bị
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
bệnh sa nang
bệnh say núi
bệnh suyễn
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:25