请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyện
释义
nguyện
发愿; 立愿 <表明心愿或愿望。>
甘于 <甘心于; 情愿。>
nguyện hi sinh lợi ích cá nhân.
甘于牺牲个人利益。 甘愿 <心甘情愿。>
愿意 <认为符合自己心愿而同意(做某事)。>
随便看
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:47:43