请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau rát
释义
đau rát
火辣辣 <形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。>
tay bị phỏng, đau rát quá.
手烫伤了, 疼得火辣辣的。
随便看
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
thắng dễ như trở bàn tay
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
thắng ngay từ trận đầu
thắng số
thắng sở
thắng tay
thắng thế
thắng to
thắng trận
thắng trận trở về
thắng tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:15:53