请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau thương
释义
đau thương
书
悲戚 <悲伤。>
悲郁 ; 凄然; 凄迷 <悲伤忧郁。>
惨然 <形容悲惨的样子(心里凄凉、惨苦的情状)。>
惨痛 <悲惨痛苦。>
沉痛 <深深的悲痛。>
凄侧 ; 轸 <哀伤; 悲痛。>
凄怆 <凄惨; 悲伤。>
伤悼 <怀念死者而感到悲伤。>
随便看
dốc hết sức
dốc hết tâm can
dốc hết tâm huyết
dốc hết tình cảm
dốc lên
dốc lòng
dốc lòng phục vụ
dốc lòng xây dựng đất nước
dốc lúa trong vựa ra phơi
dốc một lòng trông một đạo
dốc ngược
dốc núi
dốc sức
dốc sức bình sinh
dốc sức chiến đấu
dốc sức làm
dốc sức vì nước
dốc thoai thoải
dốc thoải
dốc toàn lực
dốc vào
dốc đầy cỏ
dốc đứng
dốc ống
dối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:35:20