请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau thương
释义
đau thương
书
悲戚 <悲伤。>
悲郁 ; 凄然; 凄迷 <悲伤忧郁。>
惨然 <形容悲惨的样子(心里凄凉、惨苦的情状)。>
惨痛 <悲惨痛苦。>
沉痛 <深深的悲痛。>
凄侧 ; 轸 <哀伤; 悲痛。>
凄怆 <凄惨; 悲伤。>
伤悼 <怀念死者而感到悲伤。>
随便看
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
nhìn sâu xa
nhìn theo trân trối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:26