请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền tuyến
释义
tiền tuyến
前方 <接近战线的地区(跟'后方'相对)。>
chi viện cho tiền tuyến.
支援前方。
前线 <作战时双方军队接近的地带(跟'后方'相对)。>
一线 <战争的最前线。>
随便看
cây dưa gang tây
cây dưa hấu
cây dưa hồng
cây dương
cây dương lá nhỏ
cây dương mai
cây dương trịch trục
cây dương tú cầu
cây dương và cây liễu
cây dương xuân xa
cây dương xỉ
cây dương xỉ thường
cây dương địa hoàng
cây dương đỏ
cây dướng
cây dướng làm giấy
cây dạ hợp
cây dại
cây dầu giun
cây dầu mè
cây dầu rái
cây dầu sở
cây dẻ
cây dẻ gai
cây dẻ ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:51