请输入您要查询的越南语单词:
单词
vị khuếch trương
释义
vị khuếch trương
胃扩张 <胃腔扩大的病, 由于胃的运动机能发生障碍, 食物积滞引起。症状为食欲不振, 食后感到胃部不适, 吐酸水, 嗳气。严重时嘔吐。>
随便看
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang mặt nước
ngang ngang
ngang ngược
ngang ngược kiêu ngạo
ngang ngược nhất đời
ngang ngược tàn ác
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngửa nhau
ngang nhau
ngang nhiên
ngang như cua
ngang qua
ngang sức
bớt chút thời giờ
bớt căng thẳng
bớt dần
bớt giá
bớt giận
bớt hay
bớt hút thuốc
bớt lo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:07