请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu hành tinh
释义
tiểu hành tinh
小行星 <太阳系中, 围绕太阳旋转而体积小, 从地球上肉眼不能看到的行星。已经发现的一千六百多个小行星中, 最大的叫谷神星, 直径为七百七十公里, 最小的还不到一公里。大部分小行星运行的轨道在火星 和木星之间。>
随便看
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:59