请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu luận
释义
tiểu luận
短论 <一种分析性的、解释性的或批评性的文章, 通常比学术论文或学位论文短得多, 论述也不那么系统、正规且通常是从有限的、往往是从个人的观点来论述主题的。>
短评 <(报刊上)简短的评论。>
随便看
mặt bên
mặt bóng
mặt bằng
mặt bổ ngang
mặt bủng da chì
mặt chai mày đá
mặt chuẩn
mặt chính
mặt chăn
mặt chữ
mặt chữ điền
mặt cong
mặt cong cách đều
mặt cong cơ bản
mặt cong giải tích
mặt cong nghịch đảo
mặt cong phụ thuộc
mặt cong tiếp cận
mặt cong đại số
mặt cân
mặt cầu
mặt cắt
mặt cắt dọc
mặt cắt ngang
mặt di hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:11:09