请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiễn đưa
释义
tiễn đưa
欢送 <高兴地送别(多用集会方式)。>
tiệc tiễn đưa
欢送会。
送 <陪着离去的人 一起走。>
送行; 送别 <到远行人启程的地方, 和他告别, 看他离开。>
随便看
gở miệng
gỡ
gỡ gạc
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:44:48